Co rút volkmann là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Co rút Volkmann là tình trạng biến dạng cố định ở cổ tay và ngón tay do thiếu máu kéo dài khiến cơ bị hoại tử và thay thế bằng mô xơ co rút. Đây là biến chứng muộn nghiêm trọng của hội chứng chèn ép khoang, gây mất chức năng vận động nếu không được điều trị kịp thời.
Định nghĩa và đặc điểm lâm sàng
Co rút Volkmann (Volkmann ischemic contracture – VIC) là tình trạng biến dạng cố định của cổ tay, ngón tay và bàn tay do co rút các cơ gấp ở cẳng tay, kèm teo, fibrose sau giai đoạn thiếu máu kéo dài. Diễn tiến bệnh gồm khối cơ bị hoại tử sau chèn ép khoang (compartment syndrome), sau đó bị thay thế bằng mô xơ co rút, làm hạn chế vận động và gây biến dạng “bàn tay móng vuốt”. Thiếu máu kéo dài làm tổn thương thần kinh đôi khi, gây mất cảm giác và yếu lực cơ.
Đặc điểm lâm sàng rõ khi cổ tay và các ngón tay gập cố định, không thể duỗi chủ động; khi duỗi thụ động thường gây đau. Biểu hiện bao gồm độ gập không đều giữa các ngón (ngón giữa, ngón áp út thường bị ảnh hưởng sớm), có thể kèm teo cơ gấp sâu hoặc cơ ngón cái. Thời gian tiến triển phụ thuộc mức độ chèn ép khoang và tốc độ điều trị thiếu máu.
Sinh lý bệnh
Khởi đầu thường là hội chứng chèn ép khoang (acute compartment syndrome) ở cẳng tay: áp lực trong khoang cơ tăng vượt mức cho phép tuần hoàn mao mạch, dẫn đến thiếu oxy mô (ischemia). Các mô đặc biệt nhạy cảm bao gồm cơ gấp sâu của các ngón (flexor digitorum profundus) và cơ gấp dài của ngón cái (flexor pollicis longus). Nếu áp lực không được giảm kịp thời (ví dụ qua fasciotomy), tổn thương cơ trở thành vĩnh viễn.
Sau giai đoạn hoại tử cơ, quá trình sửa chữa diễn ra với sự xâm nhập của nguyên bào sợi (fibroblasts), hình thành mô xơ thay thế, co rút và dính cơ‑gân (myotendinous adhesions). Dây thần kinh giữa (median nerve) và dây thần kinh trụ (ulnar nerve) có thể bị ảnh hưởng thứ phát do thiếu máu hoặc chèn ép từ mô xơ, gây giảm cảm giác hoặc mất vận động khu vực tay‑ngón.
Thiếu oxy và dinh dưỡng kéo dài dẫn đến apoptosis và hoại tử tổ chức; nếu thời gian thiếu máu vượt khoảng 4‑6 giờ thì nguy cơ tổn thương vĩnh viễn rất cao. ([HandsurgeryResource](https://www.handsurgeryresource.net/volkmanns-contracture) và [StatPearls](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557754/))
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Gãy xương vùng khớp khuỷu, đặc biệt gãy supracondylar humerus trẻ em, là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hội chứng chèn ép khoang và tiếp theo là VIC. Nguy cơ tăng khi gãy lệch, phù nề sau chấn thương hoặc nẹp/băng bó quá chặt.
Ngoài chấn thương, các nguyên nhân khác gồm bỏng, đứt mạch máu, băng ép hậu phẫu, nhiễm trùng gây phù tổ chức, hoặc tiêm thuốc trong khoang cơ. Các nguyên tố làm nặng tổn thương: tình trạng thiếu máu trước đó, suy mạch máu cấp, bệnh nhân trẻ (cơ nhiều nước, phản ứng phù mạnh), và chậm trễ điều trị khi triệu chứng chèn ép khoang mới bắt đầu.
Phân loại mức độ co rút Volkmann
Phân loại theo Tsuge thường được sử dụng chia VIC thành ba mức độ: nhẹ (mild), trung bình (moderate), nặng (severe). Mức độ nhẹ: chỉ vài cơ gấp sâu bị tổn thương, ảnh hưởng đến 2‑3 ngón, cảm giác ít hoặc không thay đổi; mức độ trung bình: nhiều cơ gấp sâu và gấp nông tham gia, ngón cái cũng có thể ảnh hưởng, giảm cảm giác vùng thần kinh giữa hoặc trụ; mức độ nặng: tất cả các cơ gấp và có thể cả cơ duỗi bị ảnh hưởng, tay biến dạng rõ, teo cơ mạnh, mất vận động, giảm hoặc mất cảm giác.
Bảng sau minh họa các mức độ phân loại theo Tsuge với đặc điểm tổn thương cơ, cảm giác và biến dạng điển hình:
Mức độ | Cơ chính bị ảnh hưởng | Biến dạng đặc trưng | Tình trạng thần kinh |
---|---|---|---|
Nhẹ | Flexor digitorum profundus (vài ngón) | Co gấp nhẹ 2‑3 ngón | Cảm giác gần như bình thường hoặc nhẹ thay đổi |
Trung bình | Flexor profundus + flexor pollicis longus + các cơ gấp nông | Co gấp tất cả các ngón + cổ tay có thể bị gập | Bệnh nhân thường mất cảm giác vùng phân bố thần kinh giữa và/hoặc trụ |
Nặng | Tất cả cơ gấp sâu, cơ duỗi và cơ gân liên quan | Biến dạng cố định tay móng vuốt, cổ tay và các ngón gập | Teo cơ rõ, giảm hoặc mất cảm giác |
Chẩn đoán và cận lâm sàng
Chẩn đoán Co rút Volkmann (VIC) dựa vào khám lâm sàng gồm phát hiện biến dạng cổ tay‑ngón tay gập cố định, teo cơ, mất vận động chủ động, giảm hoặc mất cảm giác khu vực thần kinh giữa hoặc thần kinh trụ. Khám xem có dấu hiệu “5 P” của hội chứng chèn ép khoang (Pain, Pallor, Pulselessness, Paresthesia, Paralysis) để nghi ngờ từ giai đoạn sớm. ([StatPearls](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557754/))
Cận lâm sàng hỗ trợ bao gồm:
- Đo áp lực khoang (intracompartmental pressure) khi có dấu hiệu chèn ép cấp để quyết định phẫu thuật giải áp kịp thời. Áp lực > 30‑40 mmHg được coi là dấu hiệu nguy hiểm. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
- X‑quang chi trên để xác định gãy xương, lệch xương, hoặc biến dạng xương, giúp xác định nguyên nhân ban đầu. ([PennMedicine](https://www.pennmedicine.org/conditions/volkmann-contracture))
- MRI hoặc siêu âm để đánh giá hoại tử cơ, vùng mô mềm bị ảnh hưởng, và mức độ thoái hóa; điện cơ (EMG) để xác định mức độ tổn thương thần kinh. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Điều trị và phục hồi chức năng
Nếu chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang sớm, phẫu thuật giải áp khoang (fasciotomy) khẩn cấp là biện pháp hàng đầu để ngăn VIC. Thời gian vàng trước khi xảy ra hoại tử cơ được cho là trong vài giờ (thường < 6‑8 giờ) kể từ khi thiếu máu xảy ra. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Khi Co rút Volkmann đã thiết lập (established contracture), điều trị phụ thuộc mức độ nhẹ, trung bình hay nặng theo phân loại Tsuge. Gồm các can thiệp:
- Vật lý trị liệu: kéo giãn thụ động (passive stretching), nẹp chỉnh hình, bài tập tái vận động (active/passive range of motion).
- Phẫu thuật chỉnh sửa: “muscle slide” (ví dụ Max Page muscle sliding) để giải phóng cơ gấp sâu, gân bị co rút; chuyển gân (tendon transfer); cắt bỏ mô xơ (fibrotic tissue excision) nếu cần. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Trong trường hợp nặng: phẫu thuật lấy cơ ghép tự do (functional free muscle transfer) để phục hồi chức năng, bỏ cơ đã hoại tử; xử lý thần kinh nếu bị ảnh hưởng; điều chỉnh xương/cân đo đắp nếu biến dạng xương kéo dài. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
Phục hồi chức năng sau phẫu thuật rất quan trọng. Bao gồm chăm sóc hậu phẫu: chăm sóc vết mổ, tránh nhiễm trùng, nâng cao chi; sau đó bắt đầu vận động nhẹ, sau đó tăng cường bài tập để cải thiện sức mạnh và độ linh hoạt; sử dụng nẹp chỉnh hình nếu cần hỗ trợ kéo giãn hoặc giữ vị trí. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương cơ và thần kinh, thời gian phát hiện và can thiệp. Đối với mức độ nhẹ, nếu điều trị sớm, bệnh nhân có thể hồi phục chức năng gần như bình thường, mất cảm giác có thể nhẹ. Với mức độ trung bình‑nặng, chức năng thường hồi phục một phần, tuy nhiên biến dạng và mất chức năng có thể vĩnh viễn. ([PennMedicine](https://www.pennmedicine.org/conditions/volkmann-contracture))
Theo dõi dài hạn bao gồm kiểm tra vận động chủ động và thụ động của cổ tay, ngón tay; đánh giá sự cảm giác; kiểm tra tình trạng sẹo, co rút tái phát, và khả năng phục hồi nắm tay. Theo dõi bằng hình ảnh hoặc điện cơ khi có nghi ngờ tổn thương thần kinh muộn. :contentReference[oaicite:6]{index=6}
Phòng ngừa và giáo dục bệnh nhân
Phát hiện và điều trị sớm hội chứng chèn ép khoang là biện pháp phòng VIC hiệu quả nhất. Cần cảnh giác trong trường hợp gãy xương vùng khớu / cẳng tay, băng bó hay nẹp quá chặt, hoặc khi có dấu hiệu đau tăng, phù, chậm mạch. :contentReference[oaicite:7]{index=7}
Giáo dục người bệnh và người thân về các dấu hiệu của chèn ép khoang: đau dữ dội, đau khi duỗi ngón tay, mất cảm giác, nhợt da, mạch nhỏ hoặc mất mạch ở chi. Hướng dẫn không giữ nẹp/băng quá chặt, theo dõi chi sau chấn thương. :contentReference[oaicite:8]{index=8}
Chính sách y tế và phẫu thuật cần đảm bảo tiếp cận nhanh với bác sĩ chỉnh hình hoặc tay, phương tiện đo áp lực khoang đủ khả năng, và có chương trình phục hồi chức năng đầy đủ để giảm biến chứng lâu dài. :contentReference[oaicite:9]{index=9}
Tài liệu tham khảo
- StatPearls. Volkmann Ischemic Contracture. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557754/
- Benabdallah O, et al. (2021). Management of Volkmann’s Ischemic Contracture: Case Series. PMC. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8582494/
- Stevanovic M, Sharpe F. Refinements in the Treatment of Volkmann Ischemic Contracture. PRS Global Open; 2024. https://journals.lww.com/prsgo/fulltext/2024/02000/refinements_in_the_treatment_of_volkmann_ischemic.58.aspx
- Sharma P, Swamy M.K.S. Results of the Max Page muscle sliding operation for the treatment of Volkmann’s ischemic contracture of the forearm. Journal of Orthopaedics and Traumatology, 2012. https://link.springer.com/article/10.1007/s10195-012-0212-0
- Penn Medicine. Volkmann Contracture – Prognosis and Treatment Options. https://www.pennmedicine.org/conditions/volkmann-contracture
- Yu J, et al. (2024). Successful treatment of early ischemic contracture in the forearm. ScienceDirect. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S205977542300593X
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề co rút volkmann:
- 1